Có 3 kết quả:

血祭 xuè jì ㄒㄩㄝˋ ㄐㄧˋ血跡 xuè jì ㄒㄩㄝˋ ㄐㄧˋ血迹 xuè jì ㄒㄩㄝˋ ㄐㄧˋ

1/3

xuè jì ㄒㄩㄝˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blood sacrifice
(2) animal sacrifice (to a God or ancestral spirit)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bloodstain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

bloodstain

Bình luận 0